--

well-doer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-doer

Phát âm : /'wel'du: /

+ danh từ

  • người làm điều phi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "well-doer"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "well-doer"
    well-doer well-water
  • Những từ có chứa "well-doer" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    niệt nhẵn mặt
Lượt xem: 281