--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
well-regulated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
well-regulated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-regulated
Phát âm : /'wel'regjuleitid/
+ tính từ
có kỷ luật
được kiểm soát chặt chẽ
Lượt xem: 313
Từ vừa tra
+
well-regulated
:
có kỷ luật