--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ well-shaven chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chè lá
:
Tea and cigarettes, baksheesh, bribetiền chè lá cho lý trưởng trước khi lên quanto give bribes to the village headman before going to the yamen