--

chè lá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chè lá

+  

  • Tea and cigarettes, baksheesh, bribe
    • tiền chè lá cho lý trưởng trước khi lên quan
      to give bribes to the village headman before going to the yamen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chè lá"
Lượt xem: 573