--

whacker

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whacker

Phát âm : /'w k /

+ danh từ

  • (từ lóng) người to lớn đẫy đà, người to béo thô kệch; vật to lớn khác thường
  • điều quái gở, chuyện quái gở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whacker"
Lượt xem: 472