--

whacking

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whacking

Phát âm : /'w ki /

+ danh từ

  • sự đánh đập

+ tính từ

  • (từ lóng) to lớn khác thường
  • kỳ quái, khác thường (người, điều, chuyện, vật)
    • a whacking lie
      lời nói dối kỳ quái

+ phó từ

  • (từ lóng) rất, cực kỳ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whacking"
Lượt xem: 497