whatever
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whatever
Phát âm : /w t'ev /
+ tính từ
- nào
- there did not remain any doubt whatever in my mind
trong đầu óc tôi không còn mối nghi ngờ nào nữa
- take whatever measures you consider best
anh cứ dùng những biện pháp nào mà anh cho là tốt nhất
- there did not remain any doubt whatever in my mind
- dù thế nào, dù gì
- whatever difficulties you may encounter
dù anh có gặp những khó khăn gì chăng nữa
- whatever difficulties you may encounter
+ danh từ
- bất cứ cái gì mà; tất c cái gì mà
- whatever you like
tất c cái gì (mà) anh thích
- whatever you like
- dù thế nào, dù gì
- keep calm, whatever happens
dù có gì xy ra, h y cứ bình tĩnh
- keep calm, whatever happens
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
any(a) whatsoever
Lượt xem: 522