wheelbarrow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wheelbarrow
Phát âm : /'wi:l,b rou/
+ danh từ
- xe cút kít
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
barrow garden cart lawn cart
Lượt xem: 539