--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
whelk
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
whelk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whelk
Phát âm : /welk/
+ danh từ
(động vật học) ốc buxin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whelk"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"whelk"
:
walk
welch
welsh
whelk
whiles
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
whelk
:
(động vật học) ốc buxin