whereas
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whereas
Phát âm : /we r' z/
+ liên từ
- nhưng trái lại, trong khi mà, còn
- some people like meat with much fat in it whereas others hate it
nhiều người thích thịt mỡ trong khi mà nhiều
- some people like meat with much fat in it whereas others hate it
- (pháp lý) bởi vì, xét rằng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whereas"
Lượt xem: 472