--

whiggery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whiggery

Phát âm : /'wig ri/ Cách viết khác : (whiggism) /'wigizm/

+ danh từ

  • chủ nghĩa dân quyền của đng Uých
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whiggery"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "whiggery"
    waggery whiggery
Lượt xem: 337