--

whimpering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whimpering

Phát âm : /'wimp ri /

+ tính từ

  • khóc thút thít; rên rỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whimpering"
  • Những từ có chứa "whimpering" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ri rí nhéo nhẹo hi hi
Lượt xem: 337