--

whining

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whining

Phát âm : /'waini /

+ tính từ

  • hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whining"
Lượt xem: 454