whiplash
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whiplash
Phát âm : /'wipl /
+ danh từ
- dây buộc đầu roi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
whip lash whiplash injury
Lượt xem: 718