--

whipping-boy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whipping-boy

Phát âm : /'wipi b i/

+ danh từ

  • (thông tục) người làm bung xung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whipping-boy"
  • Những từ có chứa "whipping-boy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đòn vọt nhát đòn
Lượt xem: 467