--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
whitewashing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
whitewashing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whitewashing
Phát âm : /'wait,w i /
+ danh từ
sự quét vôi trắng
(nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan
Lượt xem: 248
Từ vừa tra
+
whitewashing
:
sự quét vôi trắng