--

whitlow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whitlow

Phát âm : /'witlou/

+ danh từ

  • (y học) chín mé
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whitlow"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "whitlow"
    whitlow whittle
Lượt xem: 288