--

widowhood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: widowhood

Phát âm : /'widouhud/

+ danh từ

  • cnh goá bụa
  • thời gian ở goá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "widowhood"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "widowhood"
    widowed widowhood
  • Những từ có chứa "widowhood" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ở vậy chăn gối
Lượt xem: 367