--

wimble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wimble

Phát âm : /'wimbl/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wimble"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "wimble"
    wimble wimple
Lượt xem: 297