winding-key
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: winding-key
Phát âm : /'waindi ki:/
+ danh từ
- nút lên dây (đồng hồ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "winding-key"
- Những từ có chứa "winding-key" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cong queo ngòng ngoèo
Lượt xem: 298