winker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: winker
Phát âm : /'wi k /
+ danh từ
- (thông tục) con mắt
- lông mi
- miếng che mắt (ngựa)
- (số nhiều) kính đeo mắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "winker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "winker":
winger winker - Những từ có chứa "winker":
eye-winker winker
Lượt xem: 342