winterize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: winterize
Phát âm : /'wint raiz/
+ ngoại động từ
- chuẩn bị (lưng thực, rm rạ...) cho mùa đông
- to winterize the straw for the cattle
chuẩn bị rm rạ cho vật nuôi ăn mùa đông
- to winterize the straw for the cattle
Từ liên quan
Lượt xem: 414