wiredrawn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wiredrawn
Phát âm : /'wai dr :/
+ ngoại động từ wiredrew; wiredrawn
- (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi
- (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư
Lượt xem: 190