--

withholding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: withholding

Phát âm : /wi 'houldi /

+ danh từ

  • sự từ chối không làm; sự từ chối không cho
  • sự giấu giếm (sự thật...)
  • sự ngăn cn
  • (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sn)
Lượt xem: 272