--

without

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: without

Phát âm : /wi' aut/

+ giới từ

  • không, không có
    • to without travel without a ticket
      đi xe không (có) vé
    • rumour without foundation
      tin đồn không căn cứ
    • without end
      không bao giờ hết
    • without number
      không thể đếm được, hằng hà sa số
    • to speak English without making mistakes
      nói tiếng Anh không lỗi
  • (từ cổ,nghĩa cổ) ngoài; khỏi
    • without this place
      ngoài chỗ này; khỏi chỗ này

+ phó từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài, ngoài
    • to stay without
      ở ngoài

+ liên từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi

+ danh từ

  • phía ngoài, bên ngoài
    • from without
      từ ngoài vào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "without"
Lượt xem: 188