withstanding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: withstanding
Phát âm : /wi 'st ndi /
+ danh từ
- sự chống cự; sự chịu đựng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "withstanding"
- Những từ có chứa "withstanding":
notwithstanding withstanding
Lượt xem: 319