witless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: witless
Phát âm : /'witlis/
+ tính từ
- ngu đần, đần độn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nitwitted senseless soft-witted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "witless"
Lượt xem: 288