witness-box
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: witness-box
Phát âm : /'witnisb ks/
+ danh từ
- ghế nhân chứng (trong toà án)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "witness-box"
- Những từ có chứa "witness-box" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
làm chứng chứng giám nhân chứng chứng kiến chứng tá chứng nhân mục kích người chứng đối chất chứng minh
Lượt xem: 333