--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
wobbler
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
wobbler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wobbler
Phát âm : /'wɔblə/
+ danh từ
người do dự, người hay lưỡng lự; người hay nghiêng ngả
Lượt xem: 405
Từ vừa tra
+
wobbler
:
người do dự, người hay lưỡng lự; người hay nghiêng ngả
+
anoxemic
:
(y học) liên quan tới, hoặc có biểu hiện của chứng thiếu oxy huyết
+
tatting
:
đăng ten, ren
+
russify
:
Nga hoá
+
coppice
:
bãi cây nhỏ (trồng để chất đống dùng hàng năm)