woe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: woe
Phát âm : /wou/
+ danh từ
- sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi đau khổ, nỗi thống khổ
- woe is me!
ôi khổ tôi chưa!
- woe is me!
- (số nhiều) tai hoạ, tai ương
- poverty, illness and other woes
nghèo nàn, bệnh hoạn và những tai hoạ khác
- poverty, illness and other woes
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
woefulness suffering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "woe"
Lượt xem: 495