--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
womankind
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
womankind
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: womankind
Phát âm : /'wumən'kaind/
+ danh từ
nữ giới, giới phụ nữ
Lượt xem: 272
Từ vừa tra
+
womankind
:
nữ giới, giới phụ nữ
+
veraciousness
:
tính chân thựca man of veraciousness một người chân thực
+
timer
:
người bấm giờ
+
decivilise
:
phá hoại văn minh, làm thoái hoá, làm thành dã man
+
coventry
:
thành phố công nghiệp ở trung tâm nước Anh, đã bị phá hủy bởi cuộc tấn công bằng máy bay trong suốt chiến tranh thế giới lần hai