womanly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: womanly
Phát âm : /'wumənli/
+ tính từ
- (thuộc) đàn bà
- womanly virtues
những đức tính của đàn bà
- womanly virtues
- nhu mì thuỳ mị
- kiều mị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "womanly"
- Những từ có chứa "womanly":
old-womanly unwomanly womanly
Lượt xem: 391