--

womanly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: womanly

Phát âm : /'wumənli/

+ tính từ

  • (thuộc) đàn bà
    • womanly virtues
      những đức tính của đàn bà
  • nhu mì thuỳ mị
  • kiều mị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "womanly"
Lượt xem: 359