--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
womenfolk
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
womenfolk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: womenfolk
Phát âm : /'wiminfouk/
+ danh từ
nữ giới, giới đàn bà
đàn bà con gái (trong gia đình)
Lượt xem: 138
Từ vừa tra
+
womenfolk
:
nữ giới, giới đàn bà
+
sịt
:
Of a dull black; lividMôi thâm sịtTo have livid lips
+
sớm mai
:
early morning tomorrow morning
+
râu ria
:
Beaud and moustaches
+
ngông
:
Rash; eccentric, peculiarCử chỉ ngôngA rash behaviour