--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
wonderland
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
wonderland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wonderland
Phát âm : /'wʌndəlænd/
+ danh từ
thế giới thần tiên
đất nước thần kỳ
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
wonderland
:
thế giới thần tiên
+
què
:
crippled; disabled; lamequè tayto be disabled in one's arm
+
bông gòn
:
Kapok, silk-cotton
+
nhăn nhíu
:
creased up, wrinkled up
+
vortical
:
xoáy tròn, xoáy cuộna vortical motion một chuyển động xoáy tròn