--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
woobut
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
woobut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: woobut
Phát âm : /'wuli'beə/ Cách viết khác : (woobut) /'wu:bʌt/
+ danh từ
(động vật học) sâu róm
Lượt xem: 149
Từ vừa tra
+
woobut
:
(động vật học) sâu róm
+
premium
:
phần thưởng
+
ngoác
:
(khẩu ngữ) Open wide (one's mouth)Ngoác miệng ra ngápTo yawn with the mouth wide open
+
denationalize
:
làm mất tính dân tộc; làm mất quốc tịch
+
đầu gió
:
Wind-swept placeĐứng đầu gió dễ bị cảmOne can easily catch a cold in a wind-swept place