--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ woolly-headed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quẩn
:
be muddle-headednghĩ quẩnto think like a muddle-headed person
+
grape-basket
:
giỏ đựng nho, rổ đựng nho
+
dancing lady orchid
:
(thực vật học) Lan vũ nữ
+
snipe
:
(động vật học) chim dẽ giun
+
pillory
:
cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay)to put (set) in the pillory đem gông (ai); (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)