--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ workbench chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
impedient
:
làm trở ngại, ngăn cản, cản trở
+
gỗ cây
:
Rough timber
+
đấu thủ
:
Contender, player (in a competition of sport, chess...)Chọn đấu thủ cho đội bóng đá đi dự giải vô địch Thế giớiTo select players for a team taking part in the World Cup Footbal matches
+
impedimental
:
trở ngại, ngăn cản, cản trở
+
appointed
:
được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọnan ambassador appointed một đại sứ được bổ nhiệmone's appointed task một công việc đã được chỉ định cho làm, một công việc đã được giao cho làm