--

workmanship

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: workmanship

Phát âm : /'wə:kmənʃip/

+ danh từ

  • tài nghệ, sự khéo léo
    • articles of poor workmanship
      sản phẩm làm xấu
  • tay nghề (công nhân)
Từ liên quan
Lượt xem: 646