worthless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: worthless
Phát âm : /'wə:θlis/
+ tính từ
- không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng
- a worthless argument
một lý lẽ không có giá trị
- a worthless fellow
một đứa không ra gì, một tên vô lại
- a worthless argument
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "worthless"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "worthless":
wordless worthless - Những từ có chứa "worthless":
worthless worthlessness - Những từ có chứa "worthless" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ra gì cà mèng bỏ xó ba lăng nhăng cà khổ chẳng ra gì ra hồn
Lượt xem: 538