--

wraith

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wraith

Phát âm : /reiθ/

+ danh từ

  • hồn ma
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wraith"
Lượt xem: 863

Từ vừa tra