--

wrinkly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrinkly

Phát âm : /'riɳkli/

+ tính từ

  • nhăn nheo
  • gợn sóng
  • gấp nếp; nhàu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrinkly"
Lượt xem: 367