--

wrist-joint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrist-joint

Phát âm : /'ristdʤɔint/

+ danh từ

  • (giải phẫu) khớp cổ tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrist-joint"
Lượt xem: 337