wrist-pin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrist-pin
Phát âm : /'ristpin/
+ danh từ
- (kỹ thuật) ngõng (trục)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrist-pin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wrist-pin":
wrist-bone wrist-pin
Lượt xem: 335