writer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: writer
Phát âm : /'raitə/
+ danh từ
- nhà văn; tác giả
- người viết, người thảo (bức thư, văn kiện)
- good writer
người viết chữ tốt
- good writer
- người thư ký
- sách dạy viết (một ngôn ngữ nào)
- French writer
sách dạy viết tiếng Pháp
- French writer
- writer's cramp
- sự tê tay vì viết nhiều
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "writer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "writer":
warder writer - Những từ có chứa "writer":
copy-writer ghost-writer law-writer leader-writer letter-writer screenwriter sign-writer sky-writer space-writer typewriter more... - Những từ có chứa "writer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cây bút bỉ nhân bỉnh bút nhà văn nữ văn sĩ cầm bút bồi bút Nguyễn Dữ cảm nghĩ chi phối more...
Lượt xem: 476