--

wryneck

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wryneck

Phát âm : /'rainek/

+ danh từ

  • (y học) chứng vẹo cổ
  • (động vật học) chim vẹo cổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wryneck"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "wryneck"
    wrench wryneck
Lượt xem: 366