--

xerophthalmia

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xerophthalmia

Phát âm : /,ziərɔf'θælmjə/

+ danh từ

  • (y học) bệnh khô mắt
Từ liên quan
Lượt xem: 828