xerophyte
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xerophyte
Phát âm : /'ziərəfait/
+ danh từ
- (thực vật học) cây ưa khô, cây chịu hạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
desert plant xerophytic plant xerophile xerophilous plant
Lượt xem: 610