--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xén
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xén
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xén
+ verb
to cut, to trim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xén"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xén"
:
xắn
xen
xén
xiên
xin
xoàn
xoăn
xuân
Những từ có chứa
"xén"
:
ăn xén
bớt xén
biếu xén
cắt xén
hàng xén
xén
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
xén
:
to cut, to trim