xoăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xoăn+ adj
- curly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xoăn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xoăn":
xoàn xoăn - Những từ có chứa "xoăn":
diếp xoăn xoăn - Những từ có chứa "xoăn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
chicory succory crisp common devil's claw downy manzanita crisphead lettuce crataegus mollis cimarron cichorium endivia curly clematis more...
Lượt xem: 471