--

y-axis

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: y-axis

Phát âm : /'wai'æksis/

+ danh từ

  • (toán học) trục tung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "y-axis"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "y-axis"
    yaws y-axis
  • Những từ có chứa "y-axis" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngõng trục
Lượt xem: 683